Có 2 kết quả:

烙鐵 lào tie ㄌㄠˋ 烙铁 lào tie ㄌㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) flatiron
(2) iron
(3) branding iron
(4) soldering iron

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flatiron
(2) iron
(3) branding iron
(4) soldering iron

Bình luận 0